Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp được xem là một trong những chủ đề khá thú vị. Mỗi trẻ ngay từ lúc nhỏ đã có ước mơ trong tương lai. Các em đều mong muốn mình được hoá thân trong những ngành nghề khác nhau. Do vậy, nếu các em biết được tiếng Anh của các ngành nghề ấy. Trẻ sẽ vô cùng thích thú và ghi nhớ dễ dàng hơn.

Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp

Xem thêm: Tin Tức, Video, Hình Ảnh Bắt Cá Hai Tay, Tag Bắt Cá Hai Tay

Và từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp dưới đây sẽ giúp ích cho trẻ rất nhiều.

100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp sẽ mang lại khá nhiều thú vị dành cho trẻ khi học. Đặc biệt, đây là chủ đề trẻ sẽ gặp rất nhiều trong tương lai. Vì vậy, chuẩn bị hành trình vững vàng cho con rất cần thiết.

*
*
*

Advertising executive: trưởng phòng quảng cáoActuary: chuyên viên thống kêAccountant: kế toánAstronaut: phi hành giaArtist: nghệ sĩArchitect: kiến trúc sưBaggage handler: nhân viên phụ trách hành lýAuditor: Kiểm toán viênAstronomer: nhà thiên văn họcBarber: thợ cắt tócBank clerk: nhân viên ngân hàngBaker: thợ làm bánhBodyguard: vệ sĩBeautician: nhân viên làm đẹpBarrister: luật sư bào chữaButcher: người bán thịtBusinessman: doanh nhânBricklayer/ Builder: thợ xâyCashier: thu ngânCarpenter: thợ mộcButler: quản giaCustoms officer: nhân viên hải quanComposer: nhà soạn nhạcChef: đầu bếp trưởngDetective: thám tửDentist: nha sĩDancer: diễn viên múaDriver: lái xeDoctor: bác sĩDiplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giaoElectrician: thợ điệnEditor: biên tập viênEconomist: nhà kinh tế họcFarmer: nông dânEstate agent: nhân viên bất động sảnEngineer: kỹ sưFinancial adviser: cố vấn tài chínhFilm director: đạo diễn phimFashion designer: nhà thiết kế thời trangFishmonger: người bán cáFisherman: ngư dânFisherman: ngư dânHairdresser: thợ làm đầuGreengrocer: người bán rau quảFlorist: người trồng hoaIllustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họaHR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sựHomemaker: người giúp việc nhàJournalist: nhà báoJanitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinhInvestment analyst: nhà phân tích đầu tưLifeguard: nhân viên cứu hộLawyer: luật sư nói chungJudge: quan tòaManager: quản lý/ trưởng phòngManagement consultant: cố vấn ban giám đốcMagician: ảo thuật giaModel: người mẫuMidwife: nữ hộ sinhMarketing director: giám đốc marketingOffice worker: nhân viên văn phòngNurse: y táMusician: nhạc côngPharmacist: dược sĩPersonal assistant (PA): thư ký riêngPainter: họa sĩPlumber: thợ sửa ống nướcPilot: phi côngPhotographer: thợ ảnhPostman: người đưa thưPolice: cảnh sátPoet: nhà thơPsychologist: nhà tâm lý họcProject manager: quản lý dự ánProgrammer: lập trình viên máy tínhRecruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụngReceptionist: lễ tânRapper: ca sĩ nhạc rapSalesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàngSales assistant: trợ lý bán hàngReporter: phóng viênSecurity officer: nhân viên an ninhSecretary: thư kýSea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởngSoftware developer: nhân viên phát triển phần mềmSinger: ca sĩShopkeeper: chủ cửa hàngTailor: thợ mayStockbroker: nhân viên môi giới chứng khoánSoldier: quân nhânTour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịchTelephonist: nhân viên trực điện thoạiTattooist: thợ xăm mìnhWaiter: bồi bàn namVet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú yTranslator/ Interpreter: phiên dịch viênWorker: công nhânWelder: thợ hànWaitress: bồi bàn nữWriter: nhà văn

Top 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trên đây sẽ mang lại cho trẻ nhiều thú vị trong quá trình học. Và bố mẹ cũng đừng quên kết hợp với flashcard bằng nhiều hình ảnh sinh động, thú vị. Điều này sẽ giúp trẻ yêu thích hơn việc học ngoại ngữ của mình. Chúc bố mẹ và con có thêm nhiều giờ học ngoại ngữ thú vị với bộ từ vựng chủ đề này.