KHỞI ĐÔNG TỪ 1 PHA LS

Khởi động từ LS hoặc Contactor LS và Rơ Le nhiệt LS dãy từ 6A đến 800A, Contactor 3 Pha AC Coil, đuôi nhiệt cho khởi động từ có dãy thông số rộng, giá kèm theo tham khảo, liên hệ trực tiếp để biết mức chiết khấu thiết bị điện LS cho từng thời điểm.

Liên hệ để nhận được mức chiết khấu tốt nhất cho thiết bị điện LS

Giá khởi động từ LS – Contactor LS 3 pha

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) – AC Coil
Tên hàngIn (A)Giá bán
MC-6a (1)6A (1a)278,000
MC-9a (1)9A (1a)301,000
MC-12a (1)12A (1a)311,000
MC-18a (1)18A (1a)479,000
MC-9b (2)9A (1a1b)311,000
MC-12b (2)12A (1a1b)350,000
MC-18b (2)18A (1a1b)505,000
MC-22b (2)22A (1a1b)623,000
MC-32a (2)32A (2a2b)906,000
MC-40a (2)40A (2a2b)1,061,000
MC-50a (3)50A (2a2b)1,288,000
MC-65a (3)65A (2a2b)1,463,000
MC-75a (4)75A (2a2b)1,669,000
MC-85a (4)85A (2a2b)2,019,000
MC-100a (4)100A (2a2b)2,637,000
MC-130a (5)130A (2a2b)3,183,000
MC-150a (5)150A (2a2b)4,099,000
MC-185a (6)185A (2a2b)5,253,000
MC-225a (6)225A (2a2b)6,211,000
MC-265a (7)265A (2a2b)8,446,000
MC-330a (7)330A (2a2b)9,249,000
MC-400a (7)400A (2a2b)10,455,000
MC-500a (8)500A (2a2b)20,909,000
MC-630a (8)630A (2a2b)21,939,000
MC-800a (8)800A (2a2b)27,913,000
*
Khởi động từ Contactor LS và Rơ Le nhiệt LS

Giá đuôi nhiệt – Rơ Le nhiệt LS – Relay điện tử LS

RƠ LE NHIỆT
Tên hàngIn (A)Giá bán
MT-12 (1)0.63~18A280,000
MT-32 (2)0.63~19A310,000
MT-32 (2)21.5~40A325,000
MT-63 (3)34-50, 45-65A700,000
MT-95 (4)54-75, 63-85, 70-95, 80-100A1,010,000
MT-150 (5)80-105A, 95-130A,110-150A1,525,000
MT-225 (6)85-125,100-160,120-185,160-240A2,705,000
MT-400 (7)200-330A và 260-400A3,935,000
MT-800 (8)400-630A và 520-800A7,000,000
RƠ LE ĐIỆN TỬ – Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b)0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A710,000
GMP22-3P (1a1b)0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A1,050,000
GMP40-2P (1a1b)4~20A, 8~40A750,000
GMP40-3P (1a1b)4~20A, 8~40A1,050,000

Phụ kiện khởi động từ

TIẾP ĐIỂM PHỤ
UA-1 (bên hông)1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a85,000
UA-2 (bên trên)1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a85,000
UA-4 (bên trên)2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a135,000
AU-100 (bên hông)1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a190,000
KHÓA LIÊN ĐỘNG
UR-2MC-6a~150a175,000AR-180MC-185a~400a660,000AR-600MC-500a~800a9,800,000HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser)MW-9bB~22bBSteel dùng cho MC-6a~22b610,000MW-32aB/40aBSteel dùng cho MC-32a, 40a830,000MW-50aB/65aBSteel dùng cho MC-50a, 65a1,070,000MW-75aB~100aBSteel dùng cho MC-75a~100a1,120,000